Có 2 kết quả:
蒸发热 zhēng fā rè ㄓㄥ ㄈㄚ ㄖㄜˋ • 蒸發熱 zhēng fā rè ㄓㄥ ㄈㄚ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
latent heat of evaporation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
latent heat of evaporation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0